Có 2 kết quả:
識羞 shí xiū ㄕˊ ㄒㄧㄡ • 识羞 shí xiū ㄕˊ ㄒㄧㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to know shame
(2) to feel shame (often with a negative, shameless)
(2) to feel shame (often with a negative, shameless)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to know shame
(2) to feel shame (often with a negative, shameless)
(2) to feel shame (often with a negative, shameless)
Bình luận 0